Có 2 kết quả:

惊叹 jīng tàn ㄐㄧㄥ ㄊㄢˋ驚嘆 jīng tàn ㄐㄧㄥ ㄊㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exclaim in admiration
(2) a gasp of surprise

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exclaim in admiration
(2) a gasp of surprise

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0